Có 2 kết quả:
挺进 tǐng jìn ㄊㄧㄥˇ ㄐㄧㄣˋ • 挺進 tǐng jìn ㄊㄧㄥˇ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) progress
(2) to advance
(2) to advance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) progress
(2) to advance
(2) to advance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0